Characters remaining: 500/500
Translation

kịp thời

Academic
Friendly

Từ "kịp thời" trong tiếng Việt có nghĩa là "vừa đúng lúc" hoặc "kịp lúc cần thiết". Khi chúng ta nói "kịp thời", chúng ta thường ám chỉ đến việc làm một điều đó đúng vào thời điểm cần thiết, giúp giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu ngay khi xảy ra.

dụ sử dụng từ "kịp thời":
  1. Trong tình huống khẩn cấp:

    • "Cảnh sát đã mặt kịp thời để giúp đỡ nạn nhân."
    • (Ở đây, "kịp thời" chỉ việc cảnh sát đến đúng lúc khi sự cố xảy ra.)
  2. Trong công việc:

    • "Nếu bạn gửi báo cáo kịp thời, chúng tôi có thể xem xét đưa ra quyết định sớm hơn."
    • (Tức là việc gửi báo cáo đúng hạn sẽ giúp quá trình ra quyết định diễn ra nhanh chóng.)
  3. Trong đời sống hàng ngày:

    • " ấy đã gọi cho tôi kịp thời khi tôi cần sự giúp đỡ."
    • (Điều này có nghĩa ấy đã liên lạc với bạn đúng lúc bạn cần.)
Các biến thể từ "kịp thời":
  • Kịp: nghĩa là đúng lúc, không chậm trễ.
  • Thời: chỉ thời điểm, thời gian.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Đúng lúc: cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc xảy ra tại thời điểm cần thiết.
  • Ngay lập tức: tuy nhiên, "ngay lập tức" có nghĩahành động xảy ra ngay, không thời gian chờ đợi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chúng ta cần những biện pháp kịp thời để ứng phó với biến đổi khí hậu."
  • (Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề lớn hơn.)
Lưu ý:

"Kịp thời" thường được dùng trong các tình huống cần sự khẩn trương, nhưng cũng có thể sử dụng để chỉ việc thực hiện một hành động đúng lúc không gây chậm trễ trong bất kỳ lĩnh vực nào, từ cá nhân đến công việc xã hội.

  1. Vừa đúng lúc cần đến: Đối phó kịp thời.

Comments and discussion on the word "kịp thời"