Từ "kịp thời" trong tiếng Việt có nghĩa là "vừa đúng lúc" hoặc "kịp lúc cần thiết". Khi chúng ta nói "kịp thời", chúng ta thường ám chỉ đến việc làm một điều gì đó đúng vào thời điểm cần thiết, giúp giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu ngay khi nó xảy ra.
Ví dụ sử dụng từ "kịp thời":
Trong tình huống khẩn cấp:
"Cảnh sát đã có mặt kịp thời để giúp đỡ nạn nhân."
(Ở đây, "kịp thời" chỉ việc cảnh sát đến đúng lúc khi có sự cố xảy ra.)
"Nếu bạn gửi báo cáo kịp thời, chúng tôi có thể xem xét và đưa ra quyết định sớm hơn."
(Tức là việc gửi báo cáo đúng hạn sẽ giúp quá trình ra quyết định diễn ra nhanh chóng.)
Trong đời sống hàng ngày:
Các biến thể từ "kịp thời":
Kịp: nghĩa là đúng lúc, không chậm trễ.
Thời: chỉ thời điểm, thời gian.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Đúng lúc: cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc xảy ra tại thời điểm cần thiết.
Ngay lập tức: tuy nhiên, "ngay lập tức" có nghĩa là hành động xảy ra ngay, không có thời gian chờ đợi.
Cách sử dụng nâng cao:
Lưu ý:
"Kịp thời" thường được dùng trong các tình huống cần sự khẩn trương, nhưng cũng có thể sử dụng để chỉ việc thực hiện một hành động đúng lúc mà không gây chậm trễ trong bất kỳ lĩnh vực nào, từ cá nhân đến công việc xã hội.